PanLinx

tiếng Việtvie-000
lung lay
Universal Networking Languageart-253stagger(icl>totter>do,agt>living_thing,plc>thing)
Englisheng-000begin to get loose
Englisheng-000beshaky
Englisheng-000dither
Englisheng-000loose
Englisheng-000niddle-noddle
Englisheng-000oscillate
Englisheng-000oscillatory
Englisheng-000rickety
Englisheng-000rocky
Englisheng-000shake
Englisheng-000shaken
Englisheng-000stagger
Englisheng-000totter
Englisheng-000tottering
Englisheng-000tottery
Englisheng-000unsteady
Englisheng-000wabble
Englisheng-000wabbly
Englisheng-000waver
Englisheng-000wavering
Englisheng-000wobble
Englisheng-000wobbly
Englisheng-000wonky
françaisfra-000agiter
françaisfra-000branlant
françaisfra-000branler
françaisfra-000chancelant
françaisfra-000chanceler
françaisfra-000craquer
françaisfra-000remuer
françaisfra-000secouer
françaisfra-000ébranler
italianoita-000scuotere
italianoita-000sgangherato
bokmålnob-000riste
bokmålnob-000svaie
русскийrus-000болтаться
русскийrus-000валкий
русскийrus-000зашататься
русскийrus-000зыбкий
русскийrus-000качаться
русскийrus-000колебать
русскийrus-000колебаться
русскийrus-000некрепкий
русскийrus-000нетвердый
русскийrus-000неустойчивый
русскийrus-000покачаться
русскийrus-000покачиваться
русскийrus-000покачнуться
русскийrus-000пошатнуть
русскийrus-000пошатнуться
русскийrus-000раскачиваться
русскийrus-000расхлябанность
русскийrus-000расхлябанный
русскийrus-000расшатанный
русскийrus-000расшатываться
русскийrus-000шатание
русскийrus-000шатать
русскийrus-000шататься
русскийrus-000шаткий
tiếng Việtvie-000bấp ba bấp bênh
tiếng Việtvie-000bấp bênh
tiếng Việtvie-000bấp bông
tiếng Việtvie-000bị lắc
tiếng Việtvie-000chao
tiếng Việtvie-000chùng
tiếng Việtvie-000chệnh choạng
tiếng Việtvie-000dao động
tiếng Việtvie-000do dự
tiếng Việtvie-000doãng ra
tiếng Việtvie-000giũ
tiếng Việtvie-000hơi tròng trành
tiếng Việtvie-000không chắc
tiếng Việtvie-000không chắc chắn
tiếng Việtvie-000không chặt
tiếng Việtvie-000không căng
tiếng Việtvie-000không khít
tiếng Việtvie-000không vững
tiếng Việtvie-000không vững chãi
tiếng Việtvie-000không vững vàng
tiếng Việtvie-000khập khiễng
tiếng Việtvie-000lay
tiếng Việtvie-000lay chuyển
tiếng Việtvie-000lay động
tiếng Việtvie-000long
tiếng Việtvie-000long ra
tiếng Việtvie-000lung lạc
tiếng Việtvie-000là đà
tiếng Việtvie-000làm rung
tiếng Việtvie-000lòng thòng
tiếng Việtvie-000lúc lắc
tiếng Việtvie-000lưỡng lự
tiếng Việtvie-000lảo đảo
tiếng Việtvie-000lắc
tiếng Việtvie-000lắc lư
tiếng Việtvie-000lỏng
tiếng Việtvie-000lỏng lẻo
tiếng Việtvie-000lủng lẳng
tiếng Việtvie-000nghiêng ngả
tiếng Việtvie-000ngả nghiêng
tiếng Việtvie-000ngập ngừng
tiếng Việtvie-000nhè nhẹ
tiếng Việtvie-000rung
tiếng Việtvie-000rung chuyển
tiếng Việtvie-000rung rinh
tiếng Việtvie-000rời ra
tiếng Việtvie-000suy sụp
tiếng Việtvie-000sắp đổ
tiếng Việtvie-000thất bại
tiếng Việtvie-000tròng trành
tiếng Việtvie-000đu đưa
tiếng Việtvie-000đu đưa nhè nhẹ
tiếng Việtvie-000ọp ẹp


PanLex

PanLex-PanLinx