tiếng Việt | vie-000 |
sự phân nhánh |
English | eng-000 | divarication |
English | eng-000 | embranchment |
English | eng-000 | filiation |
English | eng-000 | furcation |
English | eng-000 | ramification |
français | fra-000 | embranchement |
français | fra-000 | ramification |
italiano | ita-000 | ramificazione |
tiếng Việt | vie-000 | nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia ngành |
tiếng Việt | vie-000 | sự chia nhánh |
tiếng Việt | vie-000 | sự phân cành |
tiếng Việt | vie-000 | sự rẽ ra |
tiếng Việt | vie-000 | sự tẽ ra |