tiếng Việt | vie-000 |
siêu phàm |
Universal Networking Language | art-253 | superhuman(icl>adj,ant>subhuman) |
English | eng-000 | divine |
English | eng-000 | heavenly |
English | eng-000 | sublime |
English | eng-000 | superhuman |
English | eng-000 | supermundane |
English | eng-000 | superordinary |
English | eng-000 | unearthly |
français | fra-000 | surhumain |
français | fra-000 | surnaturel |
italiano | ita-000 | sovrumano |
bokmål | nob-000 | fremragende |
русский | rus-000 | легендарный |
русский | rus-000 | незаурядный |
русский | rus-000 | неземной |
русский | rus-000 | платонический |
русский | rus-000 | сверхчеловеческий |
tiếng Việt | vie-000 | cao siêu |
tiếng Việt | vie-000 | cao thượng |
tiếng Việt | vie-000 | kiệt xuất |
tiếng Việt | vie-000 | lý tưởng |
tiếng Việt | vie-000 | lỗi lạc |
tiếng Việt | vie-000 | phi thường |
tiếng Việt | vie-000 | quá sức người |
tiếng Việt | vie-000 | siêu nhân |
tiếng Việt | vie-000 | siêu quần |
tiếng Việt | vie-000 | siêu tự nhiên |
tiếng Việt | vie-000 | siêu việt |
tiếng Việt | vie-000 | thần kỳ |
tiếng Việt | vie-000 | trác việt |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt diệu |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt luân |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt trần |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt vời |
tiếng Việt | vie-000 | xuất chúng |
tiếng Việt | vie-000 | xuất sắc |
𡨸儒 | vie-001 | 超凡 |