tiếng Việt | vie-000 |
sự choáng váng |
English | eng-000 | dizziness |
English | eng-000 | faintness |
English | eng-000 | giddiness |
English | eng-000 | stun |
français | fra-000 | étourdissement |
tiếng Việt | vie-000 | sự chóng mặt |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoa mắt |
tiếng Việt | vie-000 | sự lả đi |
tiếng Việt | vie-000 | sự lảo đảo |
tiếng Việt | vie-000 | sự ngây ngất |
tiếng Việt | vie-000 | sự xỉu đi |