tiếng Việt | vie-000 |
cao ngất |
English | eng-000 | dizzily high |
English | eng-000 | dizzy |
English | eng-000 | high-rise |
English | eng-000 | lofty |
English | eng-000 | topless |
English | eng-000 | towering |
English | eng-000 | towery |
français | fra-000 | très élevé |
tiếng Việt | vie-000 | cao |
tiếng Việt | vie-000 | cao không thấy đầu |
tiếng Việt | vie-000 | cao vượt hẳn lên |