tiếng Việt | vie-000 |
làm ra bộ |
English | eng-000 | do |
русский | rus-000 | корчить |
русский | rus-000 | якобы |
tiếng Việt | vie-000 | có vẻ như |
tiếng Việt | vie-000 | giả vờ |
tiếng Việt | vie-000 | hình như |
tiếng Việt | vie-000 | làm bộ |
tiếng Việt | vie-000 | làm ra vẻ |
tiếng Việt | vie-000 | tuồng như |
tiếng Việt | vie-000 | đóng vai |