PanLinx

tiếng Việtvie-000
bữa chén
Englisheng-000do
Englisheng-000feasting
Englisheng-000feed
françaisfra-000agape
françaisfra-000agapes
françaisfra-000bombance
françaisfra-000gueuleton
françaisfra-000ripaille
françaisfra-000ventrée
italianoita-000mangiata
tiếng Việtvie-000bữa nhậu
tiếng Việtvie-000bữa nhậu nhẹt
tiếng Việtvie-000bữa ăn
tiếng Việtvie-000chầu


PanLex

PanLex-PanLinx