| tiếng Việt | vie-000 |
| tước mất | |
| English | eng-000 | dock |
| русский | rus-000 | отбирать |
| русский | rus-000 | отказывать |
| русский | rus-000 | отнимать |
| tiếng Việt | vie-000 | chiếm mất |
| tiếng Việt | vie-000 | cướp mất |
| tiếng Việt | vie-000 | cắt bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | giảm bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | hạn chế bớt |
| tiếng Việt | vie-000 | không ban cho |
| tiếng Việt | vie-000 | lấy mất |
| tiếng Việt | vie-000 | tước đoạt |
| tiếng Việt | vie-000 | đoạt mất |
