tiếng Việt | vie-000 |
cốc vại |
English | eng-000 | dock-glass |
English | eng-000 | jorum |
English | eng-000 | rummer |
English | eng-000 | schooner |
English | eng-000 | tankard |
français | fra-000 | chope |
italiano | ita-000 | boccale |
русский | rus-000 | бокал |
русский | rus-000 | кружка |
tiếng Việt | vie-000 | bát lớn |
tiếng Việt | vie-000 | ca |
tiếng Việt | vie-000 | cốc có quai |
tiếng Việt | vie-000 | cốc lớn |