| tiếng Việt | vie-000 |
| giáo điều | |
| English | eng-000 | doctrinaire |
| English | eng-000 | doctrinarian |
| English | eng-000 | dogma |
| English | eng-000 | dogmata |
| English | eng-000 | dogmatic |
| English | eng-000 | peremptory |
| English | eng-000 | pragmatic |
| English | eng-000 | pragmatical |
| English | eng-000 | scholastic |
| English | eng-000 | scholastically |
| français | fra-000 | dogmatiquement |
| français | fra-000 | dogme |
| italiano | ita-000 | acritico |
| italiano | ita-000 | apodittico |
| italiano | ita-000 | dogma |
| italiano | ita-000 | dogmatico |
| italiano | ita-000 | dottrina |
| italiano | ita-000 | dottrinale |
| bokmål | nob-000 | bud |
| bokmål | nob-000 | dogmatisk |
| русский | rus-000 | догма |
| русский | rus-000 | догмат |
| русский | rus-000 | догматический |
| русский | rus-000 | книжный |
| русский | rus-000 | схоластический |
| tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa |
| tiếng Việt | vie-000 | giáo chỉ |
| tiếng Việt | vie-000 | giáo huấn |
| tiếng Việt | vie-000 | giáo lý |
| tiếng Việt | vie-000 | giáo lệnh |
| tiếng Việt | vie-000 | học thuyết |
| tiếng Việt | vie-000 | không sát thực tế |
| tiếng Việt | vie-000 | lên mặt học giả |
| tiếng Việt | vie-000 | mệnh lệnh |
| tiếng Việt | vie-000 | sách vở |
| tiếng Việt | vie-000 | thuộc về giáo lý |
| tiếng Việt | vie-000 | tín lý |
| tiếng Việt | vie-000 | tín điều |
| tiếng Việt | vie-000 | võ đoán |
| tiếng Việt | vie-000 | xa rời thực tế |
| tiếng Việt | vie-000 | đạo lý |
| tiếng Việt | vie-000 | độc tài |
| tiếng Việt | vie-000 | độc đoán |
