tiếng Việt | vie-000 |
học thuyết |
English | eng-000 | doctrinal |
English | eng-000 | doctrine |
English | eng-000 | teaching |
English | eng-000 | theory |
français | fra-000 | doctrine |
français | fra-000 | théorie |
italiano | ita-000 | dottrina |
bokmål | nob-000 | lære |
bokmål | nob-000 | teori |
русский | rus-000 | доктрина |
русский | rus-000 | построение |
русский | rus-000 | теория |
русский | rus-000 | учение |
tiếng Việt | vie-000 | chủ nghĩa |
tiếng Việt | vie-000 | giáo huấn |
tiếng Việt | vie-000 | giáo lý |
tiếng Việt | vie-000 | giáo điều |
tiếng Việt | vie-000 | hệ thống |
tiếng Việt | vie-000 | học lý |
tiếng Việt | vie-000 | học thuật |
tiếng Việt | vie-000 | khoa học |
tiếng Việt | vie-000 | luận thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | lý luận |
tiếng Việt | vie-000 | lý thuyết |
tiếng Việt | vie-000 | thuyết |
𡨸儒 | vie-001 | 學說 |