tiếng Việt | vie-000 |
tư liệu |
English | eng-000 | datum |
English | eng-000 | document |
English | eng-000 | documental |
English | eng-000 | documentary |
English | eng-000 | documentation |
English | eng-000 | material |
English | eng-000 | morgue |
français | fra-000 | document |
français | fra-000 | documentation |
français | fra-000 | matériaux |
français | fra-000 | moyen |
italiano | ita-000 | documento |
italiano | ita-000 | mezzo |
русский | rus-000 | источник |
русский | rus-000 | материал |
русский | rus-000 | сведение |
tiếng Việt | vie-000 | dữ liệu |
tiếng Việt | vie-000 | mặt tiêu chuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | phòng tư liệu |
tiếng Việt | vie-000 | số liệu |
tiếng Việt | vie-000 | số đa biết |
tiếng Việt | vie-000 | tài liệu |
tiếng Việt | vie-000 | văn kiện |
tiếng Việt | vie-000 | xuất xứ |
tiếng Việt | vie-000 | đường tiêu chuẩn |