PanLinx
tiếng Việt
vie-000
đứng không vững
English
eng-000
dodder
English
eng-000
doddering
English
eng-000
doddery
English
eng-000
groggy
tiếng Việt
vie-000
chệnh choạng
tiếng Việt
vie-000
lẫy bẫy
tiếng Việt
vie-000
lập cập
tiếng Việt
vie-000
đi không vững
PanLex