tiếng Việt | vie-000 |
người hậu đậu |
English | eng-000 | dodderer |
English | eng-000 | muff |
English | eng-000 | swab |
English | eng-000 | swabber |
English | eng-000 | swob |
English | eng-000 | swobber |
français | fra-000 | brise-tout |
tiếng Việt | vie-000 | người chậm chạp |
tiếng Việt | vie-000 | người già lẫy bẫy |
tiếng Việt | vie-000 | người tàn tật |
tiếng Việt | vie-000 | người vụng về |