tiếng Việt | vie-000 |
giỡn |
U+ | art-254 | 2114C |
U+ | art-254 | 22963 |
English | eng-000 | dodge |
English | eng-000 | joke |
English | eng-000 | play |
English | eng-000 | tease |
English | eng-000 | toy |
français | fra-000 | badiner |
français | fra-000 | jouer |
français | fra-000 | plaisanter |
français | fra-000 | se jouer |
français | fra-000 | s’amuser |
bokmål | nob-000 | tøyse |
русский | rus-000 | трунить |
tiếng Việt | vie-000 | bỡn |
tiếng Việt | vie-000 | bỡn cợt |
tiếng Việt | vie-000 | chơi xỏ |
tiếng Việt | vie-000 | chập chờn |
tiếng Việt | vie-000 | chế |
tiếng Việt | vie-000 | chế biến |
tiếng Việt | vie-000 | cười |
tiếng Việt | vie-000 | cợt |
tiếng Việt | vie-000 | giễu |
tiếng Việt | vie-000 | giễu cợt |
tiếng Việt | vie-000 | lung linh |
tiếng Việt | vie-000 | lóng lánh |
tiếng Việt | vie-000 | lấp lánh |
tiếng Việt | vie-000 | nhấp nhô |
tiếng Việt | vie-000 | ve vẩy |
tiếng Việt | vie-000 | vờn |
tiếng Việt | vie-000 | óng ánh |
tiếng Việt | vie-000 | đùa |
tiếng Việt | vie-000 | đùa bỡn |
𡨸儒 | vie-001 | 𡅌 |
𡨸儒 | vie-001 | 𢥣 |