tiếng Việt | vie-000 |
người làm |
English | eng-000 | doer |
English | eng-000 | employee |
English | eng-000 | emplyee |
English | eng-000 | hand |
English | eng-000 | help |
English | eng-000 | maker |
English | eng-000 | servant |
English | eng-000 | undertaker |
English | eng-000 | walla |
English | eng-000 | wallah |
English | eng-000 | wright |
français | fra-000 | confectionneur |
français | fra-000 | domestique |
français | fra-000 | employé |
français | fra-000 | faiseur |
français | fra-000 | gens |
français | fra-000 | monde |
français | fra-000 | serviteur |
français | fra-000 | valet |
italiano | ita-000 | enigmista |
italiano | ita-000 | funaio |
bokmål | nob-000 | optiker |
русский | rus-000 | законодатель |
русский | rus-000 | работник |
tiếng Việt | vie-000 | bà con |
tiếng Việt | vie-000 | bán dây cáp |
tiếng Việt | vie-000 | cán bộ |
tiếng Việt | vie-000 | giải câu đố |
tiếng Việt | vie-000 | một tay |
tiếng Việt | vie-000 | người chế |
tiếng Việt | vie-000 | người làm công |
tiếng Việt | vie-000 | người nhà |
tiếng Việt | vie-000 | người sáng tạo |
tiếng Việt | vie-000 | người thực hiện |
tiếng Việt | vie-000 | người tạo ra |
tiếng Việt | vie-000 | người ở |
tiếng Việt | vie-000 | nhân viên |
tiếng Việt | vie-000 | thợ |
tiếng Việt | vie-000 | đầy tớ |