tiếng Việt | vie-000 |
chó má |
English | eng-000 | curs and cads |
English | eng-000 | doggie |
English | eng-000 | doggish |
English | eng-000 | doggy |
English | eng-000 | dogs |
français | fra-000 | canaille |
français | fra-000 | crapule |
русский | rus-000 | собачий |
tiếng Việt | vie-000 | chó |
tiếng Việt | vie-000 | cùng cực |
tiếng Việt | vie-000 | cùng khổ |
tiếng Việt | vie-000 | cắn cẩu như chó |
tiếng Việt | vie-000 | như chó |
tiếng Việt | vie-000 | rất khổ sở |
tiếng Việt | vie-000 | đếu cáng |