tiếng Việt | vie-000 |
sự làm |
English | eng-000 | doing |
English | eng-000 | making |
English | eng-000 | performance |
English | eng-000 | preparation |
English | eng-000 | working |
français | fra-000 | confection |
français | fra-000 | exécution |
français | fra-000 | façon |
italiano | ita-000 | esercente |
tiếng Việt | vie-000 | chất pha chế |
tiếng Việt | vie-000 | cách chế tạo |
tiếng Việt | vie-000 | cách làm |
tiếng Việt | vie-000 | cách may ... |
tiếng Việt | vie-000 | sự chấp hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự chế tạo |
tiếng Việt | vie-000 | sự cử hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự dọn |
tiếng Việt | vie-000 | sự hoàn thành |
tiếng Việt | vie-000 | sự hầu |
tiếng Việt | vie-000 | sự làm việc |
tiếng Việt | vie-000 | sự pha chế |
tiếng Việt | vie-000 | sự thi hành |
tiếng Việt | vie-000 | sự thực hiện |
tiếng Việt | vie-000 | sự điều chế |
tiếng Việt | vie-000 | thuốc pha chế |
tiếng Việt | vie-000 | thức ăn được dọn |