tiếng Việt | vie-000 |
hội hè |
English | eng-000 | doing |
English | eng-000 | festival |
English | eng-000 | gala |
English | eng-000 | gaud |
English | eng-000 | gauds |
English | eng-000 | marry-making |
English | eng-000 | rejoicing |
français | fra-000 | festivité |
français | fra-000 | festivités |
italiano | ita-000 | baldoria |
italiano | ita-000 | festività |
русский | rus-000 | гулянье |
русский | rus-000 | торжественный |
tiếng Việt | vie-000 | biến cố |
tiếng Việt | vie-000 | hội |
tiếng Việt | vie-000 | liên hoan |
tiếng Việt | vie-000 | lễ |
tiếng Việt | vie-000 | lễ ăn mừng |
tiếng Việt | vie-000 | ngày lễ |
tiếng Việt | vie-000 | tiệc tùng |
tiếng Việt | vie-000 | trò vui |
tiếng Việt | vie-000 | đình đám |