| tiếng Việt | vie-000 |
| thuần hoá | |
| English | eng-000 | domesticate |
| English | eng-000 | reclaim |
| English | eng-000 | tame |
| français | fra-000 | acclimater |
| français | fra-000 | apprivoiser |
| français | fra-000 | dompter |
| italiano | ita-000 | addomesticare |
| italiano | ita-000 | domare |
| tiếng Việt | vie-000 | dạy cho thuần |
| tiếng Việt | vie-000 | khai hoá |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho dạn |
| tiếng Việt | vie-000 | làm cho văn minh |
| tiếng Việt | vie-000 | thuần dưỡng |
