PanLinx

tiếng Việtvie-000
trội hơn
Universal Networking Languageart-253preponderate(icl>predominate>occur,cob>thing,obj>thing)
Englisheng-000dominate
Englisheng-000efface
Englisheng-000exceed
Englisheng-000excel
Englisheng-000excellent
Englisheng-000out-top
Englisheng-000outbade
Englisheng-000outbid
Englisheng-000outbidden
Englisheng-000overshine
Englisheng-000overshone
Englisheng-000overstridden
Englisheng-000overstride
Englisheng-000overstrode
Englisheng-000preponderant
Englisheng-000preponderate
Englisheng-000surpass
Englisheng-000surpassing
françaisfra-000dominer
françaisfra-000excéder
françaisfra-000prédominant
françaisfra-000prédominer
françaisfra-000surmonter
françaisfra-000surpasser
italianoita-000dominare
italianoita-000eccedere
italianoita-000superare
bokmålnob-000dominerende
bokmålnob-000langsint
bokmålnob-000overgå
bokmålnob-000overtreffe
русскийrus-000выделяться
русскийrus-000затмевать
русскийrus-000операжать
русскийrus-000отличаться
русскийrus-000перевешивать
русскийrus-000перегонять
русскийrus-000перерастать
русскийrus-000перещеголять
русскийrus-000подавляющий
русскийrus-000превалировать
русскийrus-000превосходить
русскийrus-000преобладание
русскийrus-000преобладать
tiếng Việtvie-000chi phối
tiếng Việtvie-000chiếm thế hơn
tiếng Việtvie-000chiếm ưu thế
tiếng Việtvie-000có lợi thế
tiếng Việtvie-000có nhiều hơn
tiếng Việtvie-000có thế hơn
tiếng Việtvie-000có ý nghĩa hơn
tiếng Việtvie-000có ưu thế
tiếng Việtvie-000có ảnh hưởng lớn
tiếng Việtvie-000giỏi hơn
tiếng Việtvie-000hơn
tiếng Việtvie-000hơn hẳn
tiếng Việtvie-000khá hơn
tiếng Việtvie-000làm lu mờ
tiếng Việtvie-000lấn hơn
tiếng Việtvie-000mạnh hơn
tiếng Việtvie-000nổi bật hơn
tiếng Việtvie-000nổi bật lên
tiếng Việtvie-000nổi lên
tiếng Việtvie-000rất tốt
tiếng Việtvie-000thượng hạng
tiếng Việtvie-000thế hơn
tiếng Việtvie-000thế trội
tiếng Việtvie-000to hơn
tiếng Việtvie-000trội hẳn lên
tiếng Việtvie-000trội lên
tiếng Việtvie-000trội nhất
tiếng Việtvie-000vượt
tiếng Việtvie-000vượt hơn
tiếng Việtvie-000vượt lên trên cả
tiếng Việtvie-000vượt quá
tiếng Việtvie-000xuất sắc
tiếng Việtvie-000xuất sắc hơn
tiếng Việtvie-000át
tiếng Việtvie-000át hẳn
tiếng Việtvie-000ưu thế
tiếng Việtvie-000ưu tú
tiếng Việtvie-000ưu tú hơn


PanLex

PanLex-PanLinx