tiếng Việt | vie-000 |
sự trội hơn |
English | eng-000 | domination |
English | eng-000 | excellence |
français | fra-000 | primauté |
français | fra-000 | prédominance |
français | fra-000 | surpassement |
tiếng Việt | vie-000 | sức chi phối |
tiếng Việt | vie-000 | sự hơn hẳn |
tiếng Việt | vie-000 | sự vượt hơn |
tiếng Việt | vie-000 | sự xuất sắc |
tiếng Việt | vie-000 | sự ưu tú |
tiếng Việt | vie-000 | tính ưu tú |
tiếng Việt | vie-000 | vị trí hàng đầu |
tiếng Việt | vie-000 | ưu thế |