tiếng Việt | vie-000 |
cán bộ giảng dạy |
English | eng-000 | don |
English | eng-000 | teacher |
русский | rus-000 | преподаватель |
tiếng Việt | vie-000 | giáo viên |
tiếng Việt | vie-000 | giảng viên |
tiếng Việt | vie-000 | hiệu trưởng |
tiếng Việt | vie-000 | thầy giáo |
tiếng Việt | vie-000 | uỷ viên lãnh đạo |