tiếng Việt | vie-000 |
đồ tặng |
Universal Networking Language | art-253 | gift(icl>acquisition>thing) |
Universal Networking Language | art-253 | present(icl>gift>thing) |
English | eng-000 | donation |
English | eng-000 | donative |
English | eng-000 | gift |
English | eng-000 | offering |
English | eng-000 | present |
English | eng-000 | presentation |
français | fra-000 | cadeau |
bokmål | nob-000 | gave |
русский | rus-000 | подарок |
español | spa-000 | obsequio |
español | spa-000 | presente |
tiếng Việt | vie-000 | của quyên cúng |
tiếng Việt | vie-000 | lễ vật |
tiếng Việt | vie-000 | qua biếu |
tiếng Việt | vie-000 | quà |
tiếng Việt | vie-000 | quà biếu |
tiếng Việt | vie-000 | sự biếu |
tiếng Việt | vie-000 | sự tặng |
tiếng Việt | vie-000 | tiền khao |
tiếng Việt | vie-000 | tiền thưởng |
tiếng Việt | vie-000 | tặng phẩm |
tiếng Việt | vie-000 | tặng vật |
tiếng Việt | vie-000 | đồ biếu |
tiếng Việt | vie-000 | đồ cho |
tiếng Việt | vie-000 | đồ cúng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ quyên cúng |
tiếng Việt | vie-000 | đồ tiến |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | hadiah |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | oleh-oleh |