tiếng Việt | vie-000 |
người cho |
English | eng-000 | donor |
English | eng-000 | giver |
français | fra-000 | donneur |
italiano | ita-000 | datore |
italiano | ita-000 | donatore |
русский | rus-000 | донор |
tiếng Việt | vie-000 | người biếu |
tiếng Việt | vie-000 | người cho máu |
tiếng Việt | vie-000 | người hay cho |
tiếng Việt | vie-000 | người quyên cúng |
tiếng Việt | vie-000 | người tặng |