tiếng Việt | vie-000 |
người quyên cúng |
Universal Networking Language | art-253 | donor(icl>benefactor>thing) |
English | eng-000 | donor |
français | fra-000 | donneur |
русский | rus-000 | донор |
tiếng Việt | vie-000 | người biếu |
tiếng Việt | vie-000 | người cho |
tiếng Việt | vie-000 | người tặng |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | penderma |