tiếng Việt | vie-000 |
viết nguệch ngoạc |
Deutsch | deu-000 | schmieren |
English | eng-000 | doodle |
English | eng-000 | scrabble |
English | eng-000 | scratch |
English | eng-000 | scrawl |
English | eng-000 | scribble |
Esperanto | epo-000 | skribaĉi |
français | fra-000 | barbouiller |
français | fra-000 | gribouiller |
français | fra-000 | griffoner |
français | fra-000 | griffonner |
magyar | hun-000 | firkál |
արևելահայերեն | hye-000 | խզբզել |
italiano | ita-000 | scarabocchiare |
italiano | ita-000 | schiccherare |
bokmål | nob-000 | klore |
polski | pol-000 | bazgrać |
polski | pol-000 | gryzmolić |
русский | rus-000 | нацарапать |
русский | rus-000 | цара́пать |
русский | rus-000 | царапать |
русский | rus-000 | шкря́бать |
español | spa-000 | garabatear |
tiếng Việt | vie-000 | ngoáy |
tiếng Việt | vie-000 | ngoáy bút |
tiếng Việt | vie-000 | viết cẩu thả |
tiếng Việt | vie-000 | viết ngoáy |
tiếng Việt | vie-000 | viết nhăng nhít |
tiếng Việt | vie-000 | viết tháu |
tiếng Việt | vie-000 | vẽ nguệch ngoạc |