tiếng Việt | vie-000 |
cửa ngõ |
English | eng-000 | door |
français | fra-000 | porte d’entrée |
français | fra-000 | portes de fenêtre |
bokmål | nob-000 | ytterdør |
русский | rus-000 | ворота |
tiếng Việt | vie-000 | con đường |
tiếng Việt | vie-000 | cổng |
tiếng Việt | vie-000 | cửa lớn |
tiếng Việt | vie-000 | cửa ra vào nhà |