PanLinx

tiếng Việtvie-000
người gác cổng
Englisheng-000door-keeper
Englisheng-000doorman
Englisheng-000door’s man
Englisheng-000gate-keeper
Englisheng-000janitor
Englisheng-000porter
françaisfra-000concierge
françaisfra-000pipelet
françaisfra-000portier
françaisfra-000suisse
italianoita-000custode
italianoita-000portiere
italianoita-000portinaio
русскийrus-000привратник
tiếng Việtvie-000anh bảo vệ
tiếng Việtvie-000người bảo vệ
tiếng Việtvie-000người canh gác
tiếng Việtvie-000người gác cửa
tiếng Việtvie-000người gác dan


PanLex

PanLex-PanLinx