tiếng Việt | vie-000 |
thẫn thờ |
English | eng-000 | dopey |
English | eng-000 | dopy |
English | eng-000 | dull |
English | eng-000 | mope |
English | eng-000 | mopish |
русский | rus-000 | окаменелый |
русский | rus-000 | столбняк |
русский | rus-000 | томность |
русский | rus-000 | томный |
русский | rus-000 | туманный |
tiếng Việt | vie-000 | buồn bã |
tiếng Việt | vie-000 | choáng váng |
tiếng Việt | vie-000 | chán nản |
tiếng Việt | vie-000 | chậm chạp |
tiếng Việt | vie-000 | cứng đờ |
tiếng Việt | vie-000 | lơ mơ |
tiếng Việt | vie-000 | lờ đờ |
tiếng Việt | vie-000 | lừ đừ |
tiếng Việt | vie-000 | ngây ngất |
tiếng Việt | vie-000 | rầu rĩ |
tiếng Việt | vie-000 | sửng sốt |
tiếng Việt | vie-000 | sững sờ |
tiếng Việt | vie-000 | thờ thẫn |
tiếng Việt | vie-000 | uể oải |
tiếng Việt | vie-000 | điếng người |
tiếng Việt | vie-000 | đờ người |
tiếng Việt | vie-000 | đờ ra |
tiếng Việt | vie-000 | đờ đẫn |
tiếng Việt | vie-000 | ẻo lả |
tiếng Việt | vie-000 | ủ r |
tiếng Việt | vie-000 | ủ rũ |