| tiếng Việt | vie-000 |
| trì độn | |
| English | eng-000 | dim-witted |
| English | eng-000 | dopey |
| English | eng-000 | dopy |
| English | eng-000 | fat |
| English | eng-000 | lumpish |
| English | eng-000 | muzzy |
| English | eng-000 | obtuse |
| English | eng-000 | opaque |
| English | eng-000 | slow |
| English | eng-000 | slow-witted |
| English | eng-000 | torpid |
| français | fra-000 | bouché |
| français | fra-000 | lourd |
| français | fra-000 | obtus |
| français | fra-000 | épais |
| italiano | ita-000 | lento |
| italiano | ita-000 | ottuso |
| italiano | ita-000 | tardo |
| bokmål | nob-000 | sidrumpa |
| bokmål | nob-000 | sidrumpet |
| bokmål | nob-000 | treg |
| tiếng Việt | vie-000 | bơ thờ |
| tiếng Việt | vie-000 | chậm |
| tiếng Việt | vie-000 | chậm chạp |
| tiếng Việt | vie-000 | chậm hiểu |
| tiếng Việt | vie-000 | cộc cằn |
| tiếng Việt | vie-000 | không nhanh trí |
| tiếng Việt | vie-000 | kém thông minh |
| tiếng Việt | vie-000 | lười biếng |
| tiếng Việt | vie-000 | mê mụ |
| tiếng Việt | vie-000 | mụ mẫm |
| tiếng Việt | vie-000 | ngu đần |
| tiếng Việt | vie-000 | ngây dại |
| tiếng Việt | vie-000 | thiếu tế nhị |
| tiếng Việt | vie-000 | thô kệch |
| tiếng Việt | vie-000 | vô duyên |
| tiếng Việt | vie-000 | đần |
| tiếng Việt | vie-000 | đần độn |
| 𡨸儒 | vie-001 | 遲鈍 |
