tiếng Việt | vie-000 |
tiềm tàng |
Universal Networking Language | art-253 | potential(icl>adj,ant>actual) |
English | eng-000 | dormant |
English | eng-000 | latent |
English | eng-000 | potential |
français | fra-000 | en puissance |
français | fra-000 | larvé |
français | fra-000 | latent |
français | fra-000 | potentiel |
français | fra-000 | potentiellement |
français | fra-000 | virtuel |
français | fra-000 | virtuellement |
italiano | ita-000 | latente |
italiano | ita-000 | virtuale |
bokmål | nob-000 | latent |
русский | rus-000 | латентный |
русский | rus-000 | потенциальный |
русский | rus-000 | связанный |
русский | rus-000 | скрытый |
русский | rus-000 | таиться |
español | spa-000 | posible |
tiếng Việt | vie-000 | chưa nổ ra |
tiếng Việt | vie-000 | có |
tiếng Việt | vie-000 | kín đáo |
tiếng Việt | vie-000 | ngâm ngẩm |
tiếng Việt | vie-000 | ngấm ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | ngấm ngần |
tiếng Việt | vie-000 | ngầm |
tiếng Việt | vie-000 | tiềm |
tiếng Việt | vie-000 | tiềm tại |
tiếng Việt | vie-000 | tiềm ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | âm ỉ |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn |
tiếng Việt | vie-000 | ẩn giấu |
𡨸儒 | vie-001 | 潛藏 |