tiếng Việt | vie-000 |
lấm chấm |
English | eng-000 | dot |
English | eng-000 | dotted |
English | eng-000 | dotty |
English | eng-000 | spotted |
français | fra-000 | criblé |
français | fra-000 | grené |
français | fra-000 | moucheter |
français | fra-000 | moucheté |
français | fra-000 | piquer |
français | fra-000 | piqueter |
français | fra-000 | piqueté |
français | fra-000 | se taveler |
français | fra-000 | tavelé |
français | fra-000 | tiqueture |
français | fra-000 | tiqueté |
русский | rus-000 | пунктирный |
русский | rus-000 | пятнистый |
русский | rus-000 | рябой |
tiếng Việt | vie-000 | chấm chấm |
tiếng Việt | vie-000 | chấm dây |
tiếng Việt | vie-000 | có chấm |
tiếng Việt | vie-000 | lốm đốm |
tiếng Việt | vie-000 | lổ đổ |
tiếng Việt | vie-000 | rải rác |
tiếng Việt | vie-000 | trứng rận |
tiếng Việt | vie-000 | vẻ lốm đốm |
tiếng Việt | vie-000 | đứt quãng |