| tiếng Việt | vie-000 |
| không biết | |
| Universal Networking Language | art-253 | ignorant(icl>adj) |
| English | eng-000 | doubt |
| English | eng-000 | ignorant |
| English | eng-000 | ignore |
| English | eng-000 | incognizant |
| English | eng-000 | insensible |
| English | eng-000 | nescient |
| English | eng-000 | unacquainted |
| English | eng-000 | unaware |
| English | eng-000 | unconscious |
| English | eng-000 | unconversant |
| English | eng-000 | unfamiliar |
| English | eng-000 | unknowing |
| English | eng-000 | unknown |
| français | fra-000 | ignorant |
| français | fra-000 | ignorer |
| français | fra-000 | inaccessible |
| français | fra-000 | incompétent |
| français | fra-000 | inconnu |
| français | fra-000 | méconnaître |
| italiano | ita-000 | dubitare |
| italiano | ita-000 | ignaro |
| italiano | ita-000 | ignorare |
| italiano | ita-000 | inconsapevole |
| русский | rus-000 | безвестный |
| русский | rus-000 | неведение |
| русский | rus-000 | неведомо |
| русский | rus-000 | неграмотность |
| русский | rus-000 | неграмотный |
| русский | rus-000 | незнание |
| русский | rus-000 | неизвестно |
| русский | rus-000 | неизвестный |
| русский | rus-000 | некомпетентность |
| русский | rus-000 | некомпетентный |
| русский | rus-000 | неосведомленность |
| русский | rus-000 | неосведомленный |
| русский | rus-000 | несведущий |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa biết |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa từng ai biết |
| tiếng Việt | vie-000 | chưa từng biết đến |
| tiếng Việt | vie-000 | do dự |
| tiếng Việt | vie-000 | dốt |
| tiếng Việt | vie-000 | dốt nát |
| tiếng Việt | vie-000 | không ai biết |
| tiếng Việt | vie-000 | không am hiểu |
| tiếng Việt | vie-000 | không chuyển |
| tiếng Việt | vie-000 | không chắc |
| tiếng Việt | vie-000 | không cảm thấy |
| tiếng Việt | vie-000 | không giỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | không hay |
| tiếng Việt | vie-000 | không hiểu biết |
| tiếng Việt | vie-000 | không hiểu được |
| tiếng Việt | vie-000 | không nhận rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | không nhận thức |
| tiếng Việt | vie-000 | không nhận thức được |
| tiếng Việt | vie-000 | không quen |
| tiếng Việt | vie-000 | không rõ |
| tiếng Việt | vie-000 | không thông thạo |
| tiếng Việt | vie-000 | không thạo |
| tiếng Việt | vie-000 | không thấu |
| tiếng Việt | vie-000 | không tự giác |
| tiếng Việt | vie-000 | không được biết |
| tiếng Việt | vie-000 | lưỡng lự |
| tiếng Việt | vie-000 | lạ |
| tiếng Việt | vie-000 | nghi ngại |
| tiếng Việt | vie-000 | tự hỏi |
| tiếng Việt | vie-000 | vô học |
| tiếng Việt | vie-000 | vô tri thức |
| tiếng Việt | vie-000 | vô ý thức |
| Bahasa Malaysia | zsm-000 | jahil |
