tiếng Việt | vie-000 |
tính không chắc chắn |
English | eng-000 | doubtfulness |
English | eng-000 | equivocality |
English | eng-000 | equivocalness |
English | eng-000 | precariousness |
English | eng-000 | uncertainty |
English | eng-000 | unsafeness |
English | eng-000 | unsubstantiality |
tiếng Việt | vie-000 | tính bấp bênh |
tiếng Việt | vie-000 | tính bất định |
tiếng Việt | vie-000 | tính gieo neo |
tiếng Việt | vie-000 | tính hiểm nghèo |
tiếng Việt | vie-000 | tính không an toàn |
tiếng Việt | vie-000 | tính không quyết định |
tiếng Việt | vie-000 | tính không rõ rệt |
tiếng Việt | vie-000 | tính không vững chắc |
tiếng Việt | vie-000 | tính mong manh |
tiếng Việt | vie-000 | tính nguy hiểm |
tiếng Việt | vie-000 | tính yếu đuối |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng nghi |
tiếng Việt | vie-000 | tính đáng ngờ |