tiếng Việt | vie-000 |
dịu dàng |
English | eng-000 | blandly |
English | eng-000 | douce |
English | eng-000 | dulcet |
English | eng-000 | gentle |
English | eng-000 | gently |
English | eng-000 | graceful |
English | eng-000 | honeyed |
English | eng-000 | honied |
English | eng-000 | light |
English | eng-000 | liquid |
English | eng-000 | mellifluent |
English | eng-000 | mellifluous |
English | eng-000 | mellow |
English | eng-000 | mellowy |
English | eng-000 | mild |
English | eng-000 | mildly |
English | eng-000 | pleasant |
English | eng-000 | smoothspoken |
English | eng-000 | soothingly |
English | eng-000 | sweet |
English | eng-000 | sweet-tempered |
English | eng-000 | sweetly |
English | eng-000 | tender |
English | eng-000 | velvet |
English | eng-000 | velvety |
français | fra-000 | caressant |
français | fra-000 | câlin |
français | fra-000 | doucement |
français | fra-000 | doux |
français | fra-000 | onctueusement |
français | fra-000 | onctueux |
français | fra-000 | tendre |
italiano | ita-000 | affabile |
italiano | ita-000 | blando |
italiano | ita-000 | dolce |
italiano | ita-000 | leggero |
italiano | ita-000 | tenero |
bokmål | nob-000 | mild |
bokmål | nob-000 | søt |
bokmål | nob-000 | øm |
русский | rus-000 | бархатистый |
русский | rus-000 | бархатный |
русский | rus-000 | голубиный |
русский | rus-000 | кроткий |
русский | rus-000 | кротость |
русский | rus-000 | ласкательный |
русский | rus-000 | ласковый |
русский | rus-000 | музыкальный |
русский | rus-000 | мягкосердечие |
русский | rus-000 | мягкосердечный |
русский | rus-000 | мягкость |
русский | rus-000 | напевный |
русский | rus-000 | нежность |
русский | rus-000 | нежный |
русский | rus-000 | незлобивый |
русский | rus-000 | сладкий |
русский | rus-000 | сладостный |
русский | rus-000 | тонкость |
русский | rus-000 | умильный |
tiếng Việt | vie-000 | du dương |
tiếng Việt | vie-000 | dẽ dang |
tiếng Việt | vie-000 | dẽ dàng |
tiếng Việt | vie-000 | dẽ tính |
tiếng Việt | vie-000 | dễ chịu |
tiếng Việt | vie-000 | dễ thương |
tiếng Việt | vie-000 | dễ thươngj |
tiếng Việt | vie-000 | dịu |
tiếng Việt | vie-000 | dịu hiền |
tiếng Việt | vie-000 | hiền |
tiếng Việt | vie-000 | hiền lành |
tiếng Việt | vie-000 | hoà nhã |
tiếng Việt | vie-000 | hòa nhã |
tiếng Việt | vie-000 | khoan khoái |
tiếng Việt | vie-000 | làm thích ý |
tiếng Việt | vie-000 | lòng tốt |
tiếng Việt | vie-000 | mềm mỏng |
tiếng Việt | vie-000 | ngon lành |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt ngào |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt như mía lùi |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt như mật |
tiếng Việt | vie-000 | ngọt xớt |
tiếng Việt | vie-000 | nhu mì |
tiếng Việt | vie-000 | nhân hậu |
tiếng Việt | vie-000 | nhân ái |
tiếng Việt | vie-000 | nhã nhặn |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ nhàng |
tiếng Việt | vie-000 | nhẹ nhõm |
tiếng Việt | vie-000 | tha thiết |
tiếng Việt | vie-000 | thanh khiết |
tiếng Việt | vie-000 | thanh thoát |
tiếng Việt | vie-000 | thiết tha |
tiếng Việt | vie-000 | thoai thoải |
tiếng Việt | vie-000 | thánh thót |
tiếng Việt | vie-000 | thân ái |
tiếng Việt | vie-000 | thùy mị |
tiếng Việt | vie-000 | thú vị |
tiếng Việt | vie-000 | thư thái |
tiếng Việt | vie-000 | trìu mến |
tiếng Việt | vie-000 | tế nhị |
tiếng Việt | vie-000 | tốt bụng |
tiếng Việt | vie-000 | từ tâm |
tiếng Việt | vie-000 | vui |
tiếng Việt | vie-000 | vị tha |
tiếng Việt | vie-000 | vừa ý |
tiếng Việt | vie-000 | ân cần |
tiếng Việt | vie-000 | âu yếm |
tiếng Việt | vie-000 | êm dịu |
tiếng Việt | vie-000 | êm tai |
tiếng Việt | vie-000 | êm ái |
tiếng Việt | vie-000 | êm đềm |
tiếng Việt | vie-000 | ôn hoà |
tiếng Việt | vie-000 | ôn hòa |
tiếng Việt | vie-000 | ôn tồn |
tiếng Việt | vie-000 | ý vị |
tiếng Việt | vie-000 | đường mật |
tiếng Việt | vie-000 | đẹp hay |