tiếng Việt | vie-000 |
người nhu nhược |
English | eng-000 | doughface |
English | eng-000 | invertebrate |
English | eng-000 | milquetoast |
English | eng-000 | ninny |
English | eng-000 | soft |
English | eng-000 | softie |
English | eng-000 | softy |
English | eng-000 | weakling |
français | fra-000 | chiffe |
français | fra-000 | femmelette |
français | fra-000 | lavette |
français | fra-000 | mou |
français | fra-000 | moule |
français | fra-000 | nouille |
français | fra-000 | zombi |
italiano | ita-000 | debole |
italiano | ita-000 | pecorone |
bokmål | nob-000 | dott |
русский | rus-000 | кисель |
tiếng Việt | vie-000 | kẻ bạc nhược |
tiếng Việt | vie-000 | người dại dột |
tiếng Việt | vie-000 | người ngu xuẩn |
tiếng Việt | vie-000 | người ngốc |
tiếng Việt | vie-000 | người ngờ nghệch |
tiếng Việt | vie-000 | người nhút nhát |
tiếng Việt | vie-000 | người ẻo lả |