tiếng Việt | vie-000 |
đóng chốt |
English | eng-000 | dowel |
English | eng-000 | key |
English | eng-000 | lock |
English | eng-000 | peg |
français | fra-000 | cheviller |
français | fra-000 | encheviller |
français | fra-000 | goujonner |
français | fra-000 | goupiller |
français | fra-000 | s’établir |
tiếng Việt | vie-000 | chèn |
tiếng Việt | vie-000 | chêm |
tiếng Việt | vie-000 | chặn lại |
tiếng Việt | vie-000 | ghép mộng |
tiếng Việt | vie-000 | gài chốt |
tiếng Việt | vie-000 | nêm |
tiếng Việt | vie-000 | đóng con xỏ |
tiếng Việt | vie-000 | đóng cọc |