PanLinx

tiếng Việtvie-000
thiên tài
българскиbul-000гениалност
catalàcat-000geni
普通话cmn-000天才
國語cmn-001天才
danskdan-000geni
Deutschdeu-000Genialität
eestiekk-000geniaalsus
ελληνικάell-000μεγαλοφυία
Englisheng-000dower
Englisheng-000genial
Englisheng-000genius
Englisheng-000gift
Englisheng-000gifted
suomifin-000nerokkuus
françaisfra-000génial
françaisfra-000génie
françaisfra-000homme de génie
Gaeilgegle-000ardéirim
galegoglg-000xenio
magyarhun-000zsenialitás
արևելահայերենhye-000հանճար
italianoita-000dono
italianoita-000dote
italianoita-000geniale
italianoita-000genio
latviešulvs-000apdāvinātība
latviešulvs-000ģenialitāte
македонскиmkd-000гениј
македонскиmkd-000генијалност
Nederlandsnld-000genialiteit
bokmålnob-000geni
polskipol-000geniusz
portuguêspor-000genialidade
românăron-000genialitate
русскийrus-000гениа́льность
русскийrus-000гениальность
русскийrus-000гениальный
русскийrus-000гений
русскийrus-000корифей
русскийrus-000одарённость
русскийrus-000талант
русскийrus-000талантливый
slovenščinaslv-000genialnost
españolspa-000genio
tiếng Việtvie-000anh tài
tiếng Việtvie-000biệt tài
tiếng Việtvie-000bậc anh tài
tiếng Việtvie-000bậc kỳ tài
tiếng Việtvie-000có năng khiếu
tiếng Việtvie-000có tài
tiếng Việtvie-000cự nhân
tiếng Việtvie-000khiếu
tiếng Việtvie-000kẻ thiên tài
tiếng Việtvie-000kỳ tài
tiếng Việtvie-000lỗi lạc
tiếng Việtvie-000người cự phách
tiếng Việtvie-000người kiệt xuất
tiếng Việtvie-000nhân tài
tiếng Việtvie-000năng khiếu
tiếng Việtvie-000thiên tư
tiếng Việtvie-000tài
tiếng Việtvie-000tài ba
tiếng Việtvie-000tài hoa
tiếng Việtvie-000tài năng
tiếng Việtvie-000tài tình
tiếng Việtvie-000vĩ nhân
tiếng Việtvie-000xuất chúng
𡨸儒vie-001天才


PanLex

PanLex-PanLinx