PanLinx

tiếng Việtvie-000
ngã xuống
Englisheng-000crump
Englisheng-000down
italianoita-000precipitare
bokmålnob-000segne
русскийrus-000низвергаться
русскийrus-000ниспадать
русскийrus-000обрываться
русскийrus-000падение
русскийrus-000пасть
русскийrus-000полечь
русскийrus-000сваливаться
русскийrus-000слетать
русскийrus-000срываться
tiếng Việtvie-000bị lật đổ
tiếng Việtvie-000bị phế truất
tiếng Việtvie-000bị quật ngã
tiếng Việtvie-000bị đánh đổ
tiếng Việtvie-000bỏ mình
tiếng Việtvie-000bỏ xuống
tiếng Việtvie-000gục
tiếng Việtvie-000hi sinh
tiếng Việtvie-000hy sinh
tiếng Việtvie-000lặn xuống
tiếng Việtvie-000ngã bổ xuống
tiếng Việtvie-000nhào xuống
tiếng Việtvie-000nằm xuống
tiếng Việtvie-000quỵ
tiếng Việtvie-000rơi
tiếng Việtvie-000rơi xuống
tiếng Việtvie-000trượt ngã xuống
tiếng Việtvie-000xuống
tiếng Việtvie-000đổ
tiếng Việtvie-000ở dưới


PanLex

PanLex-PanLinx