PanLinx

tiếng Việtvie-000
gục xuống
Englisheng-000down
Englisheng-000droop
Englisheng-000drooping
Englisheng-000drop
русскийrus-000понуриться
tiếng Việtvie-000bắt im
tiếng Việtvie-000cùng đường
tiếng Việtvie-000cúi xuống
tiếng Việtvie-000im đi
tiếng Việtvie-000kiệt sức
tiếng Việtvie-000làm kiệt sức
tiếng Việtvie-000ngả xuống
tiếng Việtvie-000rũ xuống
tiếng Việtvie-000rơi
tiếng Việtvie-000rớt xuống
tiếng Việtvie-000rủ xuống
tiếng Việtvie-000ở thế cùng


PanLex

PanLex-PanLinx