tiếng Việt | vie-000 |
cùng đường |
English | eng-000 | down |
русский | rus-000 | отчаянный |
русский | rus-000 | попутный |
tiếng Việt | vie-000 | bắt im |
tiếng Việt | vie-000 | bế tắc |
tiếng Việt | vie-000 | cùng chiều |
tiếng Việt | vie-000 | cùng kế |
tiếng Việt | vie-000 | gục xuống |
tiếng Việt | vie-000 | im đi |
tiếng Việt | vie-000 | kiệt sức |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiệt sức |
tiếng Việt | vie-000 | tuyệt vọng |
tiếng Việt | vie-000 | vô hy vọng |
tiếng Việt | vie-000 | đồng hành |
tiếng Việt | vie-000 | ở thế cùng |