tiếng Việt | vie-000 |
bắt im |
English | eng-000 | down |
English | eng-000 | quench |
русский | rus-000 | обрывать |
русский | rus-000 | осаживать |
tiếng Việt | vie-000 | bảo im |
tiếng Việt | vie-000 | cùng đường |
tiếng Việt | vie-000 | cắt lời |
tiếng Việt | vie-000 | gục xuống |
tiếng Việt | vie-000 | im đi |
tiếng Việt | vie-000 | kiệt sức |
tiếng Việt | vie-000 | kìm ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | làm câm miệng |
tiếng Việt | vie-000 | làm kiệt sức |
tiếng Việt | vie-000 | ngăn ... lại |
tiếng Việt | vie-000 | ngắt lời |
tiếng Việt | vie-000 | ở thế cùng |