tiếng Việt | vie-000 |
lông tơ |
English | eng-000 | down |
English | eng-000 | downy |
English | eng-000 | fluey |
English | eng-000 | fuzz |
English | eng-000 | lanugo |
English | eng-000 | pubescence |
français | fra-000 | duvet |
italiano | ita-000 | lanugine |
italiano | ita-000 | peluria |
bokmål | nob-000 | dun |
русский | rus-000 | волосок |
русский | rus-000 | ворсинка |
русский | rus-000 | пух |
русский | rus-000 | пушок |
русский | rus-000 | шерстинка |
tiếng Việt | vie-000 | lông |
tiếng Việt | vie-000 | lông con |
tiếng Việt | vie-000 | lông mao |
tiếng Việt | vie-000 | lông măng |
tiếng Việt | vie-000 | nhung mao |
tiếng Việt | vie-000 | như lông tơ |
tiếng Việt | vie-000 | phủ đầy lông tơ |
tiếng Việt | vie-000 | tuyết |