| tiếng Việt | vie-000 |
| thiên tư | |
| English | eng-000 | dowry |
| English | eng-000 | endowment |
| English | eng-000 | genius |
| français | fra-000 | aptitude naturelle |
| français | fra-000 | don |
| русский | rus-000 | пристрастие |
| русский | rus-000 | пристрастно |
| русский | rus-000 | пристрастный |
| tiếng Việt | vie-000 | khiếu |
| tiếng Việt | vie-000 | không công bằng |
| tiếng Việt | vie-000 | thiên lệch |
| tiếng Việt | vie-000 | thiên phú |
| tiếng Việt | vie-000 | thiên tài |
| tiếng Việt | vie-000 | thiên vị |
| tiếng Việt | vie-000 | tài năng |
| tiếng Việt | vie-000 | tư chất |
| 𡨸儒 | vie-001 | 天資 |
