tiếng Việt | vie-000 |
lôi kéo |
Universal Networking Language | art-253 | draw(icl>pull>do,equ>attract,agt>thing,obj>thing) |
English | eng-000 | drag |
English | eng-000 | draw |
English | eng-000 | embroil |
English | eng-000 | engaging |
English | eng-000 | entice |
English | eng-000 | manipulate |
English | eng-000 | pull |
English | eng-000 | tug |
English | eng-000 | win |
English | eng-000 | won |
français | fra-000 | attirer |
français | fra-000 | embringuer |
français | fra-000 | entraînant |
français | fra-000 | entraîner |
français | fra-000 | racoler |
français | fra-000 | tirer |
français | fra-000 | traîner |
italiano | ita-000 | manipolare |
italiano | ita-000 | trascinare |
русский | rus-000 | вовлекать |
русский | rus-000 | вовлечение |
русский | rus-000 | втягивать |
русский | rus-000 | завлекать |
русский | rus-000 | замешивать |
русский | rus-000 | затягивать |
русский | rus-000 | охватывать |
русский | rus-000 | переманивать |
русский | rus-000 | перетягивать |
русский | rus-000 | подтягивать |
русский | rus-000 | прельщать |
русский | rus-000 | привлекать |
русский | rus-000 | притягивать |
tiếng Việt | vie-000 | chiêu dụ |
tiếng Việt | vie-000 | cám dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | duyên dáng |
tiếng Việt | vie-000 | dụ dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | gạ |
tiếng Việt | vie-000 | gạ gẫm |
tiếng Việt | vie-000 | hấp dẫn |
tiếng Việt | vie-000 | kéo |
tiếng Việt | vie-000 | kéo mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | kéo đến |
tiếng Việt | vie-000 | lôi cuốn |
tiếng Việt | vie-000 | lôi tới |
tiếng Việt | vie-000 | quyến dỗ |
tiếng Việt | vie-000 | quyến rũ |
tiếng Việt | vie-000 | rũ rê |
tiếng Việt | vie-000 | rủ rê |
tiếng Việt | vie-000 | thu hút |
tiếng Việt | vie-000 | thu phục |
tiếng Việt | vie-000 | thúc đẩy |
tiếng Việt | vie-000 | tranh thủ |
tiếng Việt | vie-000 | tác động |
tiếng Việt | vie-000 | vận động |
Bahasa Malaysia | zsm-000 | menarik |