tiếng Việt | vie-000 |
kéo lê |
English | eng-000 | drag |
English | eng-000 | draggle |
English | eng-000 | lug |
English | eng-000 | lump |
English | eng-000 | scrape |
English | eng-000 | scuff |
English | eng-000 | trail |
français | fra-000 | remorquer |
français | fra-000 | traînasser |
français | fra-000 | traîner |
italiano | ita-000 | strascicare |
italiano | ita-000 | strisciare |
русский | rus-000 | влачить |
русский | rus-000 | влечь |
русский | rus-000 | волочить |
русский | rus-000 | протаскивать |
русский | rus-000 | тащить |
русский | rus-000 | тащиться |
tiếng Việt | vie-000 | kéo |
tiếng Việt | vie-000 | kéo ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | kéo dài |
tiếng Việt | vie-000 | kéo lệt xệt |
tiếng Việt | vie-000 | kéo mạnh |
tiếng Việt | vie-000 | kéo theo |
tiếng Việt | vie-000 | lôi |
tiếng Việt | vie-000 | lôi ... đi |
tiếng Việt | vie-000 | lết bùn |
tiếng Việt | vie-000 | lết đi |
tiếng Việt | vie-000 | lết đất |
tiếng Việt | vie-000 | đi kéo lê |