tiếng Việt | vie-000 |
trôi đi |
English | eng-000 | drag |
English | eng-000 | drift |
English | eng-000 | go |
English | eng-000 | lapse |
English | eng-000 | pass |
English | eng-000 | run |
français | fra-000 | couler |
français | fra-000 | courir |
français | fra-000 | se passer |
italiano | ita-000 | correre |
italiano | ita-000 | passare |
italiano | ita-000 | scorrere |
русский | rus-000 | заплывать |
русский | rus-000 | утекать |
tiếng Việt | vie-000 | buông trôi |
tiếng Việt | vie-000 | chạy lướt |
tiếng Việt | vie-000 | chảy đi |
tiếng Việt | vie-000 | lướt đi |
tiếng Việt | vie-000 | qua đi |
tiếng Việt | vie-000 | rò |
tiếng Việt | vie-000 | rỉ |
tiếng Việt | vie-000 | trôi qua |
tiếng Việt | vie-000 | trôi đến |
tiếng Việt | vie-000 | trượt đi |