tiếng Việt | vie-000 |
đi kéo lê |
English | eng-000 | drag |
English | eng-000 | harl |
English | eng-000 | harle |
English | eng-000 | herl |
English | eng-000 | lollop |
English | eng-000 | shamble |
English | eng-000 | toil |
English | eng-000 | trail |
tiếng Việt | vie-000 | bước lê đi |
tiếng Việt | vie-000 | chạy lóng ngóng |
tiếng Việt | vie-000 | kéo |
tiếng Việt | vie-000 | kéo lê |
tiếng Việt | vie-000 | lết bước |
tiếng Việt | vie-000 | đi lóng ngóng |
tiếng Việt | vie-000 | đi lết |