tiếng Việt | vie-000 |
bi thảm |
Universal Networking Language | art-253 | tragically(icl>how,com>tragic) |
English | eng-000 | dramatic |
English | eng-000 | heavy |
English | eng-000 | lugubrious |
English | eng-000 | moanful |
English | eng-000 | moaningly |
English | eng-000 | tragic |
English | eng-000 | tragical |
English | eng-000 | tragically |
français | fra-000 | funeste |
français | fra-000 | lugubre |
français | fra-000 | lugubrement |
français | fra-000 | morne |
français | fra-000 | morose |
français | fra-000 | tragique |
français | fra-000 | tragiquement |
italiano | ita-000 | drammatico |
italiano | ita-000 | tragico |
bokmål | nob-000 | dyster |
bokmål | nob-000 | tragisk |
русский | rus-000 | трагизм |
русский | rus-000 | трагически |
русский | rus-000 | трагический |
русский | rus-000 | трагичность |
русский | rus-000 | ужасный |
tiếng Việt | vie-000 | ai oán |
tiếng Việt | vie-000 | bi ai |
tiếng Việt | vie-000 | bi thương |
tiếng Việt | vie-000 | bi đát |
tiếng Việt | vie-000 | buồn bã |
tiếng Việt | vie-000 | buồn rầu |
tiếng Việt | vie-000 | chán nản |
tiếng Việt | vie-000 | gây xúc động |
tiếng Việt | vie-000 | rấ đau đớn |
tiếng Việt | vie-000 | rền rĩ |
tiếng Việt | vie-000 | sầu thảm |
tiếng Việt | vie-000 | tang tóc |
tiếng Việt | vie-000 | than van |
tiếng Việt | vie-000 | thê thảm |
tiếng Việt | vie-000 | thảm hại |
tiếng Việt | vie-000 | thảm khốc |
tiếng Việt | vie-000 | thảm thê |
tiếng Việt | vie-000 | thảm thương |
tiếng Việt | vie-000 | thất vọng |
tiếng Việt | vie-000 | đau buồn |
tiếng Việt | vie-000 | đau đớn |
tiếng Việt | vie-000 | ảm đạm |
tiếng Việt | vie-000 | ủ rũ |
𡨸儒 | vie-001 | 悲慘 |